1. Vì sao cần tính diện tích (m²) tường rào?

  • Dự trù vật tư chính xác: Giúp ước lượng đầy đủ gạch, xi măng, cát, đá…

  • Lập kế hoạch sửa chữa hiệu quả: Tính số lượng sơn, matit, gạch cần dùng khi chỉ sửa một phần.

  • Tiết kiệm và tránh phát sinh: Chuẩn bị chi tiết giúp chủ đầu tư giảm rủi ro chi phí ngoài dự đoán.

2. Cách tính m² theo loại vật liệu

2.1 Tường rào xây gạch

Cách tính m2 xây tường rào chi tiết và bảng giá xây dựng

Công thức:

Diện tích = Chiều dài (m) × Chiều cao (m)

Ví dụ: 10 m × 2 m = 20 m².

Muốn tính số gạch:

Số gạch = Diện tích tường / (Chiều dài viên × Chiều rộng viên)

Ví dụ: gạch 10 × 20 cm = 0,002 m²; tường 20 m²: cần ~10 000 viên.

2.2 Hàng rào sắt

Cách tính m2 xây tường rào chi tiết và bảng giá xây dựng

Diện tích = Số thanh × (Chiều dài × Chiều rộng mỗi thanh)

VD: 20 thanh, mỗi thanh 10 m × 0,02 m ⇒ 20 × 0,2 m² = 4 m².

2.3 Hàng rào gỗ

 

Cách tính m2 xây tường rào chi tiết và bảng giá xây dựng

Diện tích = Số tấm × (Chiều dài × Chiều cao mỗi tấm)

VD: 20 tấm, mỗi tấm 1 m × 2 m ⇒ 40 m²

2.4 Hàng rào kính cường lực

Cách tính m2 xây tường rào chi tiết và bảng giá xây dựng

Tương tự gỗ:
Ví dụ 10 tấm, mỗi tấm 2 m × 1 m ⇒ 20 m².

Lưu ý:

  • Với tường gạch cần cộng thêm diện tích trát, cổng, trụ.

  • Với vật liệu rời (sắt, gỗ, kính), trừ khoảng hở giữa các phần.

3. Bảng giá tham khảo (VNĐ/m²)

3.1 Trọn gói xây dựng

  • Tường bê tông + cột + đà kiềng: 2.500.000 – 3.500.000

  • Tường thoáng (gạch chỉ mặt tiền): 2.200.000 – 2.600.000

  • Tường thoáng + lót đá chân: 2.000.000 – 2.300.000

  • Hàng rào sắt: 900.000 – 1.100.000

  • Hàng rào + cổng sắt: 850.000 – 1.200.000

  • Lan can sắt: 350.000 – 700.000

3.2 Vật liệu xây dựng – gạch & cát

Vật liệu Kích thước Giá/đơn vị
Gạch không trát 2 lỗ 210×100×60 mm 3 000 đ/viên
Gạch đặc Tuynel 205×98×55 mm 850 đ/viên
Gạch đặc Thạch Bàn 205×98×55 mm 1 600 đ/viên
… và nhiều loại khác
Cát xây dựng Giá/m³
Cát san lấp 170 000 đ
Cát xây tô 195 000 đ
Cát bê tông loại 1 345 000 đ
Cát bê tông loại 2 310 000 đ

3.3 Chi phí nhân công/ngày

  • Kỹ sư giám sát: ~235.000 đ

  • Nhóm công nhân: từ 170.000 – 215.000 đ/ngày

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí

  • Biến động giá vật liệu: Thay đổi theo thị trường và thời điểm.

  • Giá nhân công địa phương: Tăng tùy theo cung – cầu lao động.

  • Tỷ lệ vật liệu – nhân công: Tối ưu hóa giúp giảm chi phí.

  • Quy mô dự án: Dự án lớn thường rẻ hơn khi tính đơn vị m².

  • Phương pháp thi công: Áp dụng công nghệ sẽ nâng cao hiệu suất.

  • Yếu tố khác: Khí hậu, địa hình hay yêu cầu riêng của gia chủ.

5. Kết luận & Lợi ích

  • Tính toán diện tích tường rào chi tiết giúp dự trù vật liệu chính xác và tránh phát sinh.
  • Bảng giá rõ ràng hỗ trợ bạn so sánh, chọn loại tường rào và vật liệu phù hợp.
  • Xem xét các yếu tố ảnh hưởng giúp chủ đầu tư chủ động về thời gian, chi phí và chất lượng thi công.

Bài viết liên quan